Đọc nhanh: 大杂院 (đại tạp viện). Ý nghĩa là: khu phức hợp với nhiều gia đình cùng chung sống.
大杂院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu phức hợp với nhiều gia đình cùng chung sống
compound with many families living together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大杂院
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
杂›
院›