大屿山 dàyǔshān
volume volume

Từ hán việt: 【đại tự sơn】

Đọc nhanh: 大屿山 (đại tự sơn). Ý nghĩa là: đảo Lantau.

Ý Nghĩa của "大屿山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đảo Lantau

Lantau Island

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大屿山

  • volume

    - zài 山丘 shānqiū shàng yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de 石头 shítou

    - Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 巨大 jùdà de 冰山 bīngshān

    - Anh ấy nhìn thấy một núi băng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 攀登 pāndēng le 那座 nàzuò 大山 dàshān

    - Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 登上 dēngshàng 前往 qiánwǎng 香山 xiāngshān 公园 gōngyuán de 大巴车 dàbāchē

    - Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 大山 dàshān jiā zhe 一条 yītiáo 小沟 xiǎogōu

    - hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.

  • volume volume

    - 山环 shānhuán gǒng de 大湖 dàhú

    - hồ lớn có núi vây quanh bốn phía

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 屿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Xù , Yǔ
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ丨一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYSM (山卜尸一)
    • Bảng mã:U+5C7F
    • Tần suất sử dụng:Cao