Đọc nhanh: 大屿山 (đại tự sơn). Ý nghĩa là: đảo Lantau.
✪ 1. đảo Lantau
Lantau Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大屿山
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 他 看到 了 巨大 的 冰山
- Anh ấy nhìn thấy một núi băng.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
山›
屿›