Đọc nhanh: 大尾摇 (đại vĩ dao). Ý nghĩa là: cây või vòi.
大尾摇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây või vòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大尾摇
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 那个 大钟 在 摇晃
- Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.
- 大摇大摆
- Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
尾›
摇›