Đọc nhanh: 灰层 (hôi tằng). Ý nghĩa là: Lớp bụi; lớp màu xám. Ví dụ : - 粉煤灰层沉井施工技术 Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
灰层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp bụi; lớp màu xám
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰层
- 桌子 上 有 一层 灰
- Trên bàn có một lớp bụi.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 道路 被覆 上 了 一层 灰尘
- Con đường phủ một lớp bụi.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
- 鉴证 人员 说 所有 东西 都 沾 了 一层 灰
- Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
灰›