Đọc nhanh: 大头蛙 (đại đầu oa). Ý nghĩa là: Ếch trơn.
大头蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch trơn
大头蛙(学名:Rana kuhlii)为蛙科蛙属的两栖动物。分布于台湾岛以及中国大陆的浙江、福建、江西、湖南、广东、广西、云南等地,主要生活于静水域的水塘水沟。该物种的模式产地在爪哇。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大头蛙
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
头›
蛙›