大堂 dàtáng
volume volume

Từ hán việt: 【đại đường】

Đọc nhanh: 大堂 (đại đường). Ý nghĩa là: công đường (nơi xử án ở nha môn thời xưa), phòng lớn; đại sảnh; phòng. Ví dụ : - 大堂经理 phòng giám đốc

Ý Nghĩa của "大堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công đường (nơi xử án ở nha môn thời xưa)

指衙门中审理案件的厅堂

✪ 2. phòng lớn; đại sảnh; phòng

指宾馆、饭店的大厅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大堂 dàtáng 经理 jīnglǐ

    - phòng giám đốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大堂

  • volume volume

    - 大堂 dàtáng 经理 jīnglǐ

    - phòng giám đốc

  • volume volume

    - 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng

    - đại lễ đường nhân dân

  • volume volume

    - 不登大雅之堂 bùdēngdàyázhītáng

    - chưa thể ra mắt mọi người được

  • volume volume

    - 堂屋 tángwū 当间儿 dāngjiànér 放着 fàngzhe 一张 yīzhāng 方桌 fāngzhuō

    - giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.

  • volume volume

    - 大堂 dàtáng guà zhe 一块 yīkuài 匾额 biǎné

    - Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 大家 dàjiā 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 酒店 jiǔdiàn 大堂 dàtáng 经理 jīnglǐ

    - Bà ấy là giám đốc tiền sảnh của khách sạn chúng tôi.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao