Đọc nhanh: 第一人称射击 (đệ nhất nhân xưng xạ kích). Ý nghĩa là: Game FPS.
第一人称射击 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Game FPS
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一人称射击
- 第一人称
- ngôi thứ nhất
- 射击 比赛 很 激动人心
- Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.
- 他 操起 枪 向 敌人 射击
- Anh ta cầm súng bắn về phía kẻ thù.
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 我 第一次 遇到 姓秘 的 人
- Đây là lần đầu tiên tôi gặp một người mang họ Bí.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
人›
击›
射›
称›
第›