Đọc nhanh: 土级 (thổ cấp). Ý nghĩa là: lớp đất.
土级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
级›