Đọc nhanh: 大剪刀刀片 (đại tiễn đao đao phiến). Ý nghĩa là: Lưỡi cắt; Lưỡi kéo.
大剪刀刀片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi cắt; Lưỡi kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大剪刀刀片
- 我 在 钢 剪刀
- Tôi đang mài kéo.
- 先 用 剪刀 把 绳子 剪断
- Đầu tiên dùng kéo cắt dây
- 这 把 剪刀 是 我 的
- Cái kéo này là của tôi.
- 爷爷 在 磨 剪子 抢 菜刀
- Ông nội đang mài kéo mài dao.
- 你 要 对 她 的 大脑 额叶 下刀
- Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剪›
大›
片›