Đọc nhanh: 大冲 (đại xung). Ý nghĩa là: đại xung; đại đối (thời kỳ sao hoả gần trái đất nhất).
大冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại xung; đại đối (thời kỳ sao hoả gần trái đất nhất)
火星离地球最近的时期,隔15-17年重复一次因为距地球近,这时火星显得最亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大冲
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 暴力行为 会 导致 更大 冲突
- Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.
- 冲洗 放大
- rửa phóng ảnh.
- 我们 的 房子 冲着 大街 , 非常 吵
- Phòng chúng tôi hướng ra đường lớn nên rất ồn.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
- 翻过 山 就 有 一个 很大 的 冲
- Qua núi có một thung lũng rất lớn.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
大›