大冲 dà chōng
volume volume

Từ hán việt: 【đại xung】

Đọc nhanh: 大冲 (đại xung). Ý nghĩa là: đại xung; đại đối (thời kỳ sao hoả gần trái đất nhất).

Ý Nghĩa của "大冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại xung; đại đối (thời kỳ sao hoả gần trái đất nhất)

火星离地球最近的时期,隔15-17年重复一次因为距地球近,这时火星显得最亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大冲

  • volume volume

    - 救人 jiùrén de 念头 niàntou 凌驾 língjià 一切 yīqiè 转身 zhuǎnshēn xiàng 大火 dàhuǒ chōng

    - ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.

  • volume volume

    - 暴力行为 bàolìxíngwéi huì 导致 dǎozhì 更大 gèngdà 冲突 chōngtū

    - Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.

  • volume volume

    - 冲洗 chōngxǐ 放大 fàngdà

    - rửa phóng ảnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 房子 fángzi 冲着 chōngzhe 大街 dàjiē 非常 fēicháng chǎo

    - Phòng chúng tôi hướng ra đường lớn nên rất ồn.

  • volume volume

    - dào 纽约 niǔyuē shàng 大学 dàxué duì 来说 láishuō 应该 yīnggāi shì 文化 wénhuà 冲击 chōngjī

    - Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚刚 gānggang 做好 zuòhǎo de 沙雕 shādiāo bèi 大浪 dàlàng 冲走 chōngzǒu le 一半 yíbàn

    - Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.

  • volume volume

    - 翻过 fānguò shān jiù yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de chōng

    - Qua núi có một thung lũng rất lớn.

  • volume volume

    - 大水 dàshuǐ 再也 zàiyě chōng 不了 bùliǎo 河堤 hédī le

    - Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao