大于 dàyú
volume volume

Từ hán việt: 【đại ư】

Đọc nhanh: 大于 (đại ư). Ý nghĩa là: to hơn, lớn hơn, nhiều hơn,>. Ví dụ : - 其质量大于地球 Có khối lượng lớn hơn trái đất.

Ý Nghĩa của "大于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

大于 khi là Liên từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. to hơn

bigger than

✪ 2. lớn hơn

greater than

Ví dụ:
  • volume volume

    - 质量 zhìliàng 大于 dàyú 地球 dìqiú

    - Có khối lượng lớn hơn trái đất.

✪ 3. nhiều hơn,>

more than, >

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大于

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 终于 zhōngyú 真相大白 zhēnxiàngdàbái le

    - Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 北京大学 běijīngdàxué

    - Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 体育 tǐyù 大学 dàxué

    - Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • volume volume

    - 刻苦 kèkǔ 学习 xuéxí 终于 zhōngyú 考上 kǎoshàng le 大学 dàxué

    - Anh ấy học tập khắc khổ, cuối cùng đã thi đỗ đại học.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 实现 shíxiàn le 自己 zìjǐ de 大学 dàxué mèng

    - Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao