大便干燥 dàbiàn gānzào
volume volume

Từ hán việt: 【đại tiện can táo】

Đọc nhanh: 大便干燥 (đại tiện can táo). Ý nghĩa là: bị táo bón.

Ý Nghĩa của "大便干燥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大便干燥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị táo bón

constipated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大便干燥

  • volume volume

    - 每天 měitiān 按时 ànshí 大便 dàbiàn

    - Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 大便 dàbiàn 干结 gānjié

    - táo bón

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 备课 bèikè 不便 bùbiàn 干扰 gānrǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - de 大便 dàbiàn 正常 zhèngcháng

    - Phân của bạn bình thường.

  • volume volume

    - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao