Đọc nhanh: 大便干燥 (đại tiện can táo). Ý nghĩa là: bị táo bón.
大便干燥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị táo bón
constipated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大便干燥
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 大便 干结
- táo bón
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 他 正在 备课 , 我 不便 去 干扰 他
- Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
- 你 的 大便 正常
- Phân của bạn bình thường.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
大›
干›
燥›