够厉害 gòu lìhài
volume volume

Từ hán việt: 【hú lệ hại】

Đọc nhanh: 够厉害 (hú lệ hại). Ý nghĩa là: gớm chưa.

Ý Nghĩa của "够厉害" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

够厉害 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gớm chưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够厉害

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đánh rất lợi hại.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shāo 厉害 lìhai

    - Hiện giờ anh ấy sốt rất cao.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • volume volume

    - de 腹部 fùbù 疼得 téngdé hěn 厉害 lìhai

    - Bụng anh ấy đau dữ dội.

  • volume volume

    - shì hěn 厉害 lìhai de 打手 dǎshǒu

    - Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 厉害 lìhai de 棋手 qíshǒu

    - Anh ấy là một tay chơi cờ quái quỷ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 瞎吹 xiāchuī 自己 zìjǐ hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao