夜曲 yèqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dạ khúc】

Đọc nhanh: 夜曲 (dạ khúc). Ý nghĩa là: dạ khúc.

Ý Nghĩa của "夜曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạ khúc

原指十八世纪西欧贵族社会的一种器乐套曲,常在夜间露天演奏近代则指形式自由,且具有幻想、浪漫或感伤气氛的钢琴小曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜曲

  • volume volume

    - 为了 wèile 完成 wánchéng 报告 bàogào 打算 dǎsuàn 熬夜 áoyè shuì

    - Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 我们 wǒmen yào 避免 bìmiǎn 熬夜 áoyè

    - Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 蜷曲 quánqū 起来 qǐlai

    - hai chân gấp lại.

  • volume volume

    - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao