Đọc nhanh: 夜曲 (dạ khúc). Ý nghĩa là: dạ khúc.
夜曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ khúc
原指十八世纪西欧贵族社会的一种器乐套曲,常在夜间露天演奏近代则指形式自由,且具有幻想、浪漫或感伤气氛的钢琴小曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜曲
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
曲›