夜明珠 yèmíngzhū
volume volume

Từ hán việt: 【dạ minh châu】

Đọc nhanh: 夜明珠 (dạ minh châu). Ý nghĩa là: dạ minh châu (theo truyền thuyết cổ đại trân châu có thể phát ra ánh sáng vào ban đêm).

Ý Nghĩa của "夜明珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜明珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạ minh châu (theo truyền thuyết cổ đại trân châu có thể phát ra ánh sáng vào ban đêm)

古代传说黑暗中能放光的珍珠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜明珠

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 珠宝 zhūbǎo 非常 fēicháng 明亮 míngliàng

    - Viên ngọc này rất sáng bóng.

  • volume volume

    - 斗星 dòuxīng zài 夜空 yèkōng zhōng hěn 明显 míngxiǎn

    - Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 明星 míngxīng 点缀着 diǎnzhuìzhe 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • volume volume

    - shì 姥姥 lǎolǎo de 掌上明珠 zhǎngshàngmíngzhū

    - tôi là viên ngọc quý trong tay của bà ngoại.

  • volume volume

    - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • volume volume

    - 明月 míngyuè 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao