夜旅馆 yè lǚguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dạ lữ quán】

Đọc nhanh: 夜旅馆 (dạ lữ quán). Ý nghĩa là: dạ lữ viện.

Ý Nghĩa của "夜旅馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dạ lữ viện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜旅馆

  • volume volume

    - 建议您 jiànyìnín jiāng 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 寄存 jìcún zài 旅馆 lǚguǎn de 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen wèi zài 普拉 pǔlā zhā 旅馆 lǚguǎn 预订 yùdìng le 两夜 liǎngyè de 房间 fángjiān

    - Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 找到 zhǎodào 一家 yījiā xiǎo 面馆 miànguǎn 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Chúng tôi đã tìm ra một quán ăn khuya.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng zài 旅馆 lǚguǎn 登记 dēngjì 入住 rùzhù

    - Chúng tôi đã đăng ký nhận phòng tại khách sạn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 价格 jiàgé 实惠 shíhuì de 旅馆 lǚguǎn

    - Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.

  • - 旅馆 lǚguǎn de 行李 xínglǐ yuán 帮助 bāngzhù 客人 kèrén jiāng 行李 xínglǐ 搬运 bānyùn dào 房间 fángjiān

    - Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.

  • - 作为 zuòwéi 旅馆 lǚguǎn de 行李 xínglǐ yuán 始终保持 shǐzhōngbǎochí 微笑 wēixiào 提供 tígōng 优质服务 yōuzhìfúwù

    - Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao