Đọc nhanh: 夜惊 (dạ kinh). Ý nghĩa là: khủng bố đêm, giấc ngủ kinh hoàng.
夜惊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khủng bố đêm
night terror
✪ 2. giấc ngủ kinh hoàng
sleep terror
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜惊
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 我 在 半夜 惊醒 了
- Tôi tỉnh dậy giữa đêm.
- 半夜 我 被 噩梦 惊醒 了
- Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 事故 的 消息 惊醒 了 他
- Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
惊›