Đọc nhanh: 夜光表 (dạ quang biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ dạ quang.
夜光表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ dạ quang
指针和标志时刻的数字或符号能发荧光的表,在黑暗中也可以看时刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜光表
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 火 光辉 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 星光 散满 整个 夜空
- Ánh sao rải rác khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
夜›
表›