Đọc nhanh: 夜光虫 (dạ quang trùng). Ý nghĩa là: trùng dạ quang (côn trùng ban đêm phát ra ánh sáng).
夜光虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trùng dạ quang (côn trùng ban đêm phát ra ánh sáng)
原生动物,身体微小,红色,透明,呈球状,有一根鞭毛浮游在海洋上,能放磷光,大量出现时使海水变成红色用分裂、出芽等方式繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜光虫
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 昆虫 具有 趋光性
- Côn trùng có tính hướng quang.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
夜›
虫›