多菲什 duō fēi shén
volume volume

Từ hán việt: 【đa phỉ thập】

Đọc nhanh: 多菲什 (đa phỉ thập). Ý nghĩa là: dogfish (cho mượn).

Ý Nghĩa của "多菲什" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多菲什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dogfish (cho mượn)

dogfish (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多菲什

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 人们 rénmen hěn 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?

  • volume volume

    - 无论 wúlùn 喜欢 xǐhuan 什么 shénme 无论 wúlùn yǒu duō 喜欢 xǐhuan dōu réng jiāng 如此 rúcǐ

    - Cho dù bạn thích gì, thích bao nhiêu,đều vẫn sẽ như vậy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme hái huì 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Tại sao tôi vẫn tự coi thường bản thân mình nhỉ?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 什么 shénme 花项 huāxiàng 要不了 yàobùliǎo 这么 zhème duō de qián

    - không có khoản chi tiêu nào, không cần nhiều tiền vậy đâu.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu 那么 nàme duō 问题 wèntí

    - Tại sao lại có nhiều vấn đề như thế?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ néng rén 很多 hěnduō chěng 什么 shénme qiáng

    - Ở đây ai cũng giỏi, cậu thể hiện làm gì!

  • volume volume

    - 夹七夹八 jiāqījiābā shuō le 许多 xǔduō huà méi 听懂 tīngdǒng shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 在外 zàiwài 鬼混 guǐhùn 多年 duōnián 什么 shénme méi 学到 xuédào

    - sống vất vưởng ở bên ngoài nhiều năm, không học được một chút gì cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao