Đọc nhanh: 多站 (đa trạm). Ý nghĩa là: multistation.
多站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. multistation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多站
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 我们 建立 更 多 的 水力发电站 , 这是 重要 的
- Chúng tôi cần xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện, điều này rất quan trọng.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 牌坊下 站 着 许多 人
- Rất đông người đứng dưới cổng chào.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 这个 车站 有 很多 行旅
- Nhà ga này có rất nhiều hành khách.
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
站›