Đọc nhanh: 多用途船 (đa dụng đồ thuyền). Ý nghĩa là: multipurpose vessel Tàu đa dụng.
多用途船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. multipurpose vessel Tàu đa dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多用途船
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 他用 篙 一点 就 把 船 撑开 了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
- 他会用 很多 成语
- Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
用›
船›
途›