Đọc nhanh: 龙衮 (long cổn). Ý nghĩa là: long cổn; long bào; cổn.
龙衮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long cổn; long bào; cổn
天子的礼服,衣服上绣有龙纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙衮
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衮›
龙›