volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng), kệ; giá để đồ. Ví dụ : - 槅门 ô cửa nhỏ. - 槅子 cái kệ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng)

房屋中有窗格子的门或隔扇

Ví dụ:
  • volume volume

    - mén

    - ô cửa nhỏ

✪ 2. kệ; giá để đồ

分层放置器物的架子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zi

    - cái kệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mén

    - ô cửa nhỏ

  • volume volume

    - zi

    - cái kệ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Hé
    • Âm hán việt: Cách , Hạch
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:DMRB (木一口月)
    • Bảng mã:U+69C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp