部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 槅 (_). Ý nghĩa là: bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng), kệ; giá để đồ. Ví dụ : - 槅门 ô cửa nhỏ. - 槅子 cái kệ
槅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng)
房屋中有窗格子的门或隔扇
- 槅 gé 门 mén
- ô cửa nhỏ
✪ 2. kệ; giá để đồ
分层放置器物的架子
- 槅 gé 子 zi
- cái kệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槅
槅›
Tập viết