Đọc nhanh: 多妻 (đa thê). Ý nghĩa là: Nhiều vợ; đa thê.
多妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiều vợ; đa thê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多妻
- 我 爸爸 有 很多 妻舅
- Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 无论 多累 , 他 都 想着 妻子
- Dù mệt mỏi đến đâu anh vẫn luôn nghĩ đến vợ con.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
妻›