多吃多占 duō chī duō zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【đa cật đa chiếm】

Đọc nhanh: 多吃多占 (đa cật đa chiếm). Ý nghĩa là: thôn tính; tiếm đoạt; thu vén cá nhân.

Ý Nghĩa của "多吃多占" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多吃多占 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thôn tính; tiếm đoạt; thu vén cá nhân

凭权势或用不正当手段侵占国家或集体利益,捞取额外收入

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多吃多占

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí chī duō 反倒 fǎndào 饿 è kuài

    - Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.

  • volume volume

    - 至多 zhìduō néng chī 两碗饭 liǎngwǎnfàn

    - Anh ấy có thể ăn nhiều nhất hai bát cơm.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn chī 多少 duōshǎo fàn bié 浪费 làngfèi

    - Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.

  • volume volume

    - chī tài duō 消化 xiāohuà 不了 bùliǎo

    - Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chī 超多 chāoduō

    - Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 哪儿 nǎér 吃得了 chīdéle 这么 zhème duō

    - Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng chī le 很多 hěnduō

    - Anh ấy đã chịu nhiều khổ sở trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa