多了许多 duōle xǔduō
volume volume

Từ hán việt: 【đa liễu hứa đa】

Đọc nhanh: 多了许多 (đa liễu hứa đa). Ý nghĩa là: Duōle xǔduō.

Ý Nghĩa của "多了许多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多了许多 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Duōle xǔduō

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多了许多

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古玩 gǔwán

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古书 gǔshū

    - Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.

  • volume volume

    - 创作 chuàngzuò le 许多 xǔduō 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đã sáng tác nhiều tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 导致 dǎozhì le 许多 xǔduō rén 受伤 shòushāng

    - Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.

  • volume volume

    - zài 社区 shèqū zuò le 许多 xǔduō láo

    - Anh ấy đã có nhiều đóng góp cho cộng đồng.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 克服 kèfú le 许多 xǔduō 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao