多乐 duō lè
volume volume

Từ hán việt: 【đa lạc】

Đọc nhanh: 多乐 (đa lạc). Ý nghĩa là: Đắc Lắc; Đắk Lắk; tỉnh Đắc Lắc 得乐.

Ý Nghĩa của "多乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đắc Lắc; Đắk Lắk; tỉnh Đắc Lắc 得乐

越南地名; 得乐越南地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多乐

  • volume volume

    - 昼时 zhòushí duō 欢乐 huānlè

    - Nhiều niềm vui trong ngày.

  • volume volume

    - 乐团 yuètuán yǒu 很多 hěnduō 喇叭 lǎba

    - Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 赋予 fùyǔ le 影片 yǐngpiān gèng duō 色彩 sècǎi

    - Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài 很多 hěnduō 乐器 yuèqì

    - Cửa hàng này bán nhiều loại nhạc cụ.

  • volume volume

    - dàn zài 乐高 lègāo 商店 shāngdiàn 消费 xiāofèi de 发票 fāpiào zhēn duō

    - Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.

  • volume volume

    - 感受 gǎnshòu dào le ma 他们 tāmen 多么 duōme 幸福 xìngfú 享受 xiǎngshòu zhe 孩子 háizi men de 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.

  • volume volume

    - 身为 shēnwéi 音乐家 yīnyuèjiā 多年 duōnián lái 不断 bùduàn zài 技艺 jìyì shàng 精益求精 jīngyìqiújīng

    - Là một nhạc sĩ, cô đã không ngừng nâng cao tay nghề của mình trong những năm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao