Đọc nhanh: 多乐 (đa lạc). Ý nghĩa là: Đắc Lắc; Đắk Lắk; tỉnh Đắc Lắc 得乐.
多乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắc Lắc; Đắk Lắk; tỉnh Đắc Lắc 得乐
越南地名; 得乐越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多乐
- 昼时 多 欢乐
- Nhiều niềm vui trong ngày.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 这家 店卖 很多 乐器
- Cửa hàng này bán nhiều loại nhạc cụ.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
- 学 汉语 给 她 带来 了 很多 乐趣
- Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 身为 音乐家 , 她 多年 来 不断 在 技艺 上 精益求精
- Là một nhạc sĩ, cô đã không ngừng nâng cao tay nghề của mình trong những năm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
多›