Đọc nhanh: 夙诺 (túc nặc). Ý nghĩa là: lời hứa cũ; lời hứa xưa.
夙诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời hứa cũ; lời hứa xưa
以前的诺言也作宿诺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夙诺
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 他 背 了 当初 的 承诺
- Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.
- 他 承诺 会 做到 的
- Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.
- 他 的 承诺 太 廉价
- Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 他 没有 履行 自己 的 诺言
- Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.
- 他 这样 夙夜 忧叹 , 让 身边 的 人 都 烦死 了
- cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夙›
诺›