Từ 外面儿> có ý nghĩa là:
✪ Bên ngoài>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外面儿>
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 窗户 外面 儿有 棵 梧桐树
- Bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
外›
面›