外购到货作业 wài gòu dào huò zuòyè
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại cấu đáo hoá tá nghiệp】

Đọc nhanh: 外购到货作业 (ngoại cấu đáo hoá tá nghiệp). Ý nghĩa là: Foreign pur Arrival (aapt).

Ý Nghĩa của "外购到货作业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外购到货作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Foreign pur Arrival (aapt)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外购到货作业

  • volume volume

    - 野外作业 yěwàizuòyè

    - Bài tập dã ngoại.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 活动 huódòng 涉及 shèjí dào 商业 shāngyè 合作 hézuò

    - Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.

  • volume volume

    - 渔业 yúyè 帮助 bāngzhù 很多 hěnduō rén 找到 zhǎodào 工作 gōngzuò

    - Ngành ngư nghiệp giúp nhiều người có việc làm.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 以后 yǐhòu dào 支行 zhīháng 工作 gōngzuò

    - Sau khi tốt nghiệp, cô vào làm việc trong chi nhánh.

  • volume volume

    - 毕业生 bìyèshēng men 盼望着 pànwàngzhe 找到 zhǎodào hǎo 工作 gōngzuò

    - Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.

  • volume volume

    - 大学毕业 dàxuébìyè hòu 应聘 yìngpìn dào 一家 yījiā 外贸公司 wàimàogōngsī zuò 会计工作 kuàijìgōngzuò

    - Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men duì 作业 zuòyè 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Các học sinh cảm thấy lúng túng về bài tập.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao