Đọc nhanh: 外线 (ngoại tuyến). Ý nghĩa là: tuyến ngoài; ngoại tuyến (chiến đấu), đường dây ngoài (đường dây điện thoại liên lạc với bên ngoài). Ví dụ : - 外线作战。 chiến đấu vòng ngoài.
外线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến ngoài; ngoại tuyến (chiến đấu)
采取包围敌方的形势的作战线
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
✪ 2. đường dây ngoài (đường dây điện thoại liên lạc với bên ngoài)
在安有电话分机的地方称对外通话的线路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
线›