Đọc nhanh: 外科手术 (ngoại khoa thủ thuật). Ý nghĩa là: ca phẫu thuật. Ví dụ : - 你不需要外科手术 Bạn thậm chí sẽ không cần phẫu thuật.
外科手术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca phẫu thuật
surgery
- 你 不 需要 外科手术
- Bạn thậm chí sẽ không cần phẫu thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科手术
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 你 不 需要 外科手术
- Bạn thậm chí sẽ không cần phẫu thuật.
- 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
手›
术›
科›