Đọc nhanh: 外科用刀 (ngoại khoa dụng đao). Ý nghĩa là: dao kéo phẫu thuật; dụng cụ cắt phẫu thuật.
外科用刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao kéo phẫu thuật; dụng cụ cắt phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科用刀
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
外›
用›
科›