Đọc nhanh: 外甥女婿 (ngoại sanh nữ tế). Ý nghĩa là: chồng của con gái chị gái.
外甥女婿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng của con gái chị gái
sister's daughter's husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外甥女婿
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 他 外甥 十分 调皮
- Cháu trai của anh ấy rất nghịch ngợm.
- 我 的 女婿 很 孝顺
- Con rể của tôi rất hiếu thảo.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
女›
婿›
甥›