Đọc nhanh: 外汇存底 (ngoại hối tồn để). Ý nghĩa là: dự trữ ngoại hối (Tw).
外汇存底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ ngoại hối (Tw)
foreign exchange reserves (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇存底
- 这里 能换 外汇
- Ở đây có thể đổi ngoại tệ.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
存›
底›
汇›