Đọc nhanh: 外侧沟 (ngoại trắc câu). Ý nghĩa là: khe nứt sulcus bên hoặc Sylvian (cắt dây thần kinh).
外侧沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe nứt sulcus bên hoặc Sylvian (cắt dây thần kinh)
lateral sulcus or Sylvian fissure (neuroanatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外侧沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
外›
沟›