Đọc nhanh: 外交学 (ngoại giao học). Ý nghĩa là: Ngoại giao.
外交学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngoại giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交学
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 个别 同学 常常 不 交 作业
- Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 喜欢 在 课外 学习
- Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.
- 他 在 国外 留学 了 两年
- Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
外›
学›