外交学 wàijiāo xué
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại giao học】

Đọc nhanh: 外交学 (ngoại giao học). Ý nghĩa là: Ngoại giao.

Ý Nghĩa của "外交学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外交学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngoại giao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交学

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 哥哥 gēge 一面 yímiàn 上学 shàngxué 一面 yímiàn 在外 zàiwài 打零工 dǎlínggōng

    - Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué 常常 chángcháng jiāo 作业 zuòyè

    - Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.

  • volume volume

    - 关门 guānmén 研究 yánjiū 外界 wàijiè 交流 jiāoliú

    - Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.

  • volume volume

    - shì 法国 fǎguó 外交官 wàijiāoguān

    - Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp

  • volume volume

    - zài 外贸学院 wàimàoxuéyuàn 执教 zhíjiào 多年 duōnián

    - ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 课外 kèwài 学习 xuéxí

    - Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.

  • volume volume

    - zài 国外 guówài 留学 liúxué le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao