Đọc nhanh: 夕阳红 (tịch dương hồng). Ý nghĩa là: người lớn tuổi.
夕阳红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lớn tuổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夕阳红
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 夕阳 映照 大海
- Hoàng hôn phản chiếu trên biển.
- 夕阳 的 余晖
- tà dương
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夕›
红›
阳›