Đọc nhanh: 夏邑县 (hạ ấp huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xiayi ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Xiayi ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam
Xiayi county in Shangqiu 商丘 [Shāng qiū], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏邑县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 他们 生活 在 一个 小邑里
- Họ sống ở một thành phố nhỏ.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
夏›
邑›