Đọc nhanh: 夏至线 (hạ chí tuyến). Ý nghĩa là: hạ chí tuyến.
夏至线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ chí tuyến
北回归线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏至线
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
线›
至›