夏至线 xiàzhì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạ chí tuyến】

Đọc nhanh: 夏至线 (hạ chí tuyến). Ý nghĩa là: hạ chí tuyến.

Ý Nghĩa của "夏至线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏至线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ chí tuyến

北回归线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏至线

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn bèi 高楼 gāolóu 大夏 dàxià · 阻挡 zǔdǎng

    - Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • volume volume

    - zhè tiáo 线索 xiànsuǒ 至关重要 zhìguānzhòngyào a

    - Manh mối này rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao