Đọc nhanh: 夏洛特·勃良特 (hạ lạc đặc bột lương đặc). Ý nghĩa là: Charlotte Brontë (1816-1855), tiểu thuyết gia người Anh, chị cả trong ba chị em nhà Brontë, tác giả của Jane Eyre 簡 · 愛 | 简 · 爱.
夏洛特·勃良特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charlotte Brontë (1816-1855), tiểu thuyết gia người Anh, chị cả trong ba chị em nhà Brontë, tác giả của Jane Eyre 簡 · 愛 | 简 · 爱
Charlotte Brontë (1816-1855), English novelist, eldest of three Brontë sisters, author of Jane Eyre 簡·愛|简·爱 [Jiǎn Ai4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏洛特·勃良特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
夏›
洛›
特›
良›