夏洛特 xià luò tè
volume volume

Từ hán việt: 【hạ lạc đặc】

Đọc nhanh: 夏洛特 (hạ lạc đặc). Ý nghĩa là: Charlotte (thành phố lớn nhất bang North Carolina, Mỹ).

Ý Nghĩa của "夏洛特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏洛特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Charlotte (thành phố lớn nhất bang North Carolina, Mỹ)

美国北卡罗来纳州南部一城市,位于南卡罗来纳州边界附近、温斯顿-塞勒姆西南偏南,1750年建立,并以英王乔治三世的妻子之名命名,它该州最大的城市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏洛特

  • volume volume

    - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • volume volume

    - 兰斯洛特 lánsīluòtè 的确 díquè 死得其所 sǐdeqísuǒ

    - Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự

  • volume volume

    - 另外 lìngwài 一个 yígè 夏洛克 xiàluòkè de 扮演者 bànyǎnzhě

    - Hóa ra là Shylock kia

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 注册 zhùcè guò 许多 xǔduō 约会 yuēhuì 网站 wǎngzhàn

    - Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 冰镇 bīngzhèn 饮料 yǐnliào 卖得 màidé 特别 tèbié hǎo

    - Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.

  • volume volume

    - 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě 名叫 míngjiào 帕特 pàtè 丽夏 lìxià · 莫里斯 mòlǐsī

    - Đầu tiên là Patricia Morris.

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 米莱 mǐlái zài

    - Patricia và Milena đâu?

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià zài 一起 yìqǐ ma

    - Có phải Patricia trong đó với bạn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao