夏洛特敦 xià luò tè dūn
volume volume

Từ hán việt: 【hạ lạc đặc đôn】

Đọc nhanh: 夏洛特敦 (hạ lạc đặc đôn). Ý nghĩa là: Charlottetown, thủ phủ của Đảo Hoàng tử Edward, Canada.

Ý Nghĩa của "夏洛特敦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Charlottetown, thủ phủ của Đảo Hoàng tử Edward, Canada

Charlottetown, capital of Prince Edward Island, Canada

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏洛特敦

  • volume volume

    - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • volume volume

    - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • volume volume

    - 兰斯洛特 lánsīluòtè 的确 díquè 死得其所 sǐdeqísuǒ

    - Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • volume volume

    - 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě 名叫 míngjiào 帕特 pàtè 丽夏 lìxià · 莫里斯 mòlǐsī

    - Đầu tiên là Patricia Morris.

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 米莱 mǐlái zài

    - Patricia và Milena đâu?

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 蒙特卡洛 méngtèkǎluò 还有 háiyǒu 西班牙人 xībānyárén 男友 nányǒu ne

    - Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo , Duī , Duì , Dūn , Dùn , Tuán , Tún
    • Âm hán việt: Điêu , Đoàn , Đôi , Đôn , Đạo , Đối , Đồn , Độn
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDOK (卜木人大)
    • Bảng mã:U+6566
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao