夏征 xià zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【hạ chinh】

Đọc nhanh: 夏征 (hạ chinh). Ý nghĩa là: thu vụ chiêm.

Ý Nghĩa của "夏征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu vụ chiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏征

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 夏天 xiàtiān hěn

    - Mùa hè năm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 征讨 zhēngtǎo 叛军 pànjūn

    - Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 夏播 xiàbō de 工作 gōngzuò 开始 kāishǐ le

    - Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 夏天 xiàtiān 结婚 jiéhūn

    - Họ muốn cưới vào mùa hè.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 象征性 xiàngzhēngxìng de qǐng 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • volume volume

    - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao