Đọc nhanh: 夏征 (hạ chinh). Ý nghĩa là: thu vụ chiêm.
夏征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu vụ chiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏征
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
征›