Đọc nhanh: 夏士莲 (hạ sĩ liên). Ý nghĩa là: Hazeline.
夏士莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hazeline
夏士莲源于联合利华的另一个品牌Sunsilk,Sunsilk是全球最大的护发品牌,根据发质的不同有各种洗护和美发产品。1998年夏士莲开始了在中国的品牌创建,其传承了Sunsilk的了解女性需求的精神。经历15年的发展,夏士莲凭借自然、健康的品牌形象和不断创新的品牌意识,已成长为中国著名的个人护理品牌之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏士莲
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
夏›
莲›