Đọc nhanh: 夏布利酒 (hạ bố lợi tửu). Ý nghĩa là: Rượu nho vùng chablis (rượu vang trắng nguyên chất).
夏布利酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu nho vùng chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏布利酒
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 夏天 喝啤酒 是 最爽 的
- Mùa hè uống bia là đã nhất.
- 我 很 高兴 的 宣布 胜利者
- Tôi rất vui mừng được thông báo về người chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
夏›
布›
酒›