Đọc nhanh: 夏令时 (hạ lệnh thì). Ý nghĩa là: Tiết kiệm thời gian ban ngày.
夏令时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiết kiệm thời gian ban ngày
daylight saving time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏令时
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
- 时令 已交 初秋 , 天气 逐渐 凉爽
- thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 我 在 夏令营 时 给 她 写信 说 想家 了
- Tôi gửi cho cô ấy một lá thư từ trại nói rằng tôi nhớ nhà.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
夏›
时›