夏令时 xiàlìng shí
volume volume

Từ hán việt: 【hạ lệnh thì】

Đọc nhanh: 夏令时 (hạ lệnh thì). Ý nghĩa là: Tiết kiệm thời gian ban ngày.

Ý Nghĩa của "夏令时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏令时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết kiệm thời gian ban ngày

daylight saving time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏令时

  • volume volume

    - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • volume volume

    - 军训 jūnxùn shí 教官 jiàoguān hǎn zhe 稍息 shàoxī de 口令 kǒulìng

    - Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".

  • volume volume

    - 夏令时 xiàlìngshí jié 阳光 yángguāng 炽热 chìrè

    - Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.

  • volume volume

    - 春行 chūnxíng 夏令 xiàlìng ( 春天 chūntiān de 气候 qìhòu xiàng 夏天 xiàtiān )

    - khí hậu hè giữa mùa xuân.

  • volume volume

    - 时令 shílìng 已交 yǐjiāo 初秋 chūqiū 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 凉爽 liángshuǎng

    - thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - zài 夏令营 xiàlìngyíng shí gěi 写信 xiěxìn shuō 想家 xiǎngjiā le

    - Tôi gửi cho cô ấy một lá thư từ trại nói rằng tôi nhớ nhà.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao