Đọc nhanh: 复社 (phục xã). Ý nghĩa là: phong trào đổi mới văn hóa cuối nhà Minh, do Zhang Pu 張溥 | 张溥 và những người khác lãnh đạo.
复社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong trào đổi mới văn hóa cuối nhà Minh, do Zhang Pu 張溥 | 张溥 và những người khác lãnh đạo
late Ming cultural renewal movement, led by Zhang Pu 張溥|张溥 [Zhāng Pu3] and others
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复社
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 社会 的 现实 很 复杂
- Thực tế xã hội rất phức tạp.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
社›