Đọc nhanh: 复比 (phục bí). Ý nghĩa là: tỉ lệ phức.
复比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ lệ phức
两项或两项以上比的前项、后项相乘构成的比,如a:b,c:d,e:f的复比为ace:bdf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复比
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
- 他 的 家庭 情况 比较复杂
- Tình trạng gia đình của anh ta khá phức tạp.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 实际 比 想象 更 复杂
- Thực tế phức tạp hơn tưởng tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
比›